Máy nén khí piston và máy nén khí trục vít là những loại máy thông dụng trong việc sản xuất khí nén. Trong đó, máy piston phù hợp với các cơ sở cần lượng khí nhỏ như hộ gia đình, gara ô tô. Và máy trục vít thích hợp với các khu công nghiệp, nhà máy cần đáp ứng lượng khí lớn hơn. Trong bài viết này, chuyendoitinhieu sẽ cung cấp thêm các căn cứ hữu ích khác để quý vị đưa ra quyết định chọn mua dễ dàng hơn!
Yếu tố thời gian hoạt động
Chu trình làm việc là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại máy này. Đó là phần trăm thời gian mà máy nén vận hành mà không bị quá nhiệt hay hao mòn cơ khí. Các máy piston thường có chu kỳ làm việc khoảng 60-70%.
Trong khi đó máy nén khí trục vít có chu kỳ làm việc cao đến 100%. Chúng có thể chạy liên tục không nghỉ khi nhu cầu sử dụng ngày một tăng lên. Đối với loại máy này thì dầu trong máy có các tác dụng như:
- Bôi trơn toàn bộ hệ thống truyền động của hệ thống.
- Giúp loại bỏ bụi bẩn có trong hệ thống khí nén.
- Giúp khe giữa trục vít đực và cái khít lại.
- Giảm lượng nhiệt sinh ra trong khi nén khí. Chúng có thể được làm mát bằng giàn giải nhiệt.
Nhiệt độ và độ ẩm
Nhiệt độ nén có sự khác biệt giữa hai loại máy. Cụ thể, với máy piston thì nhiệt độ khá cao, thường từ 150 đến 200 độ C. Trong khi đó, máy trục vít thì lượng nhiệt thấp hơn chỉ từ 75 đến 100 độ C. Đặc biệt, khi khí nén hoạt động càng cao thì chúng càng mang theo nhiều độ ẩm không khí.
Hệ thống dầu trong khí nén
Máy piston thường tiêu hao lượng dầu lớn hơn bởi chúng chuyển động tịnh tiến. Khi đó, các bộ phận như buồng khí nén, xi lanh, van rất dễ hao mòn.
Ngược lại, máy trục vít có sự tiếp xúc các bộ phận khá nhỏ nên hầu như không có sự hao mòn. Ngoài ra, dầu trong máy trục vít góp phần tạo chất bôi trơn và làm mát quá trình quay máy.
Hiệu suất năng lượng
Nhu cầu về lượng khí nhỏ thì hiệu suất năng lượng thường không quá khắt khe. Tuy nhiên, với các nhu cầu cao trên 15HP, vấn đề về hiệu quả điện năng rất quan trọng. Chúng có thể khiến chi phí điện năng tăng cao.
Thông thường, máy trục vít sẽ tạo ra lưu lượng khí lớn hơn các loại máy piston cùng công suất. Chẳng hạn, 110 l/min của máy trục vít thì tương ứng với 180 l/min của máy piston.
Vấn đề bảo trì thiết bị
Đối với máy piston, việc bảo trì thường khá đơn giản và rẻ. Lúc này, bạn cần kiểm tra và thay thế các thiết bị như dây belt, lọc hút và lọc dầu… Bên cạnh đó việc bổ sung thêm dầu thường xuyên cũng là điều quan trọng không nên bỏ lỡ.
Ngược lại, máy nén khí trục vít có nhiều chi tiết cần quan tâm hơn như lọc dầu, lọc tách dầu… Điều này khiến chi phí bảo trì sản phẩm hàng năm cũng tăng cao hơn nhiều.
Vấn đề độ ồn và rung của sản phẩm
Đối với máy nén piston thì độ ồn thường khá cao. Chúng có thể ảnh hưởng đến công việc của những người khác và hoạt động nghỉ ngơi của mọi người.
Trong khi vấn đề này thường không phải là điều đáng lo ngại của máy trục vít. Bạn thậm chí vẫn có thể trò chuyện bình thường bên cạnh máy.
Chi phí đầu tư
Thông thường, các nhà xưởng, khu công nghiệp thường chọn máy piston bởi chi phí thấp hơn nhiều. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc đến một số vấn đề khác như chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, chi phí điện năng. Vì chúng hoàn toàn có thể tăng dần theo thời gian sử dụng.
Trên đây là các yếu tố để khách hàng phân biệt và hiểu rõ hơn về hai loại máy nén khí. Dù là máy trục vít hay máy nén khí piston thì chúng đều có những ưu điểm và mặt hạn chế riêng. Hy vọng các bạn có quyết định sử dụng sản phẩm đúng đắn nhất!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Cùng với sự phát triển của các hệ thống hiện đại có các thiết bị điện ứng dụng công nghệ tân tiến thì vấn dề quản lý, giám sát, điều khiển, vận hành hệ thống không ngừng phát triển với sự trợ giúp đắc lựuc của các thiết bị tự động, thiết bị truyền tin […]
Việt truyền thông và kết nối các thiết bị lại với nhau trong hệ thống tự động hoá ngày càng trở lên đa dạng. Các thiết bị máy móc hiện đại hiện hầu hết chúng đều có những phương thức truyền – nhận tín hiệu cùng một dạng với nhau. Tín hiệu đó có thể […]
Atex là gì ? Tiêu chuẩn ATEX đóng vai trò quan trọng đối với công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, vận chuyển và lưu trữ các chất có khả năng cháy nổ. Các tiêu chuẩn ATEX cung cấp các yêu cầu về thiết kế, sản xuất, lắp đặt, vận hành, bảo […]